Có 2 kết quả:

前半晌儿 qián bàn shǎngr ㄑㄧㄢˊ ㄅㄢˋ 前半晌兒 qián bàn shǎngr ㄑㄧㄢˊ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 前半晌[qian2 ban4 shang3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 前半晌[qian2 ban4 shang3]

Bình luận 0